Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
2
Tiếng Chăm Tây
2.1
Danh từ
2.2
Tham khảo
3
Tiếng K'Ho
3.1
Danh từ
3.2
Tham khảo
3.3
Tham khảo
4
Tiếng Palau
4.1
Danh từ
5
Tiếng Việt
5.1
Cách phát âm
5.2
Chữ Nôm
5.3
Từ tương tự
5.4
Động từ
5.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑːŋ/
Danh từ
sửa
hong
(
số nhiều
hongs
)
Dãy
nhà
xưởng
(dãy nhà dùng làm xưởng máy ở Trung quốc).
Hãng buôn
của
ngoại kiều
(ở Nhật và Trung quốc xưa).
Tiếng Chăm Tây
sửa
Danh từ
sửa
hong
ong vò vẽ
.
Tham khảo
sửa
Kvoeu-Hor & Timothy Friberg (1978).
Bôh panuaik Chăm (Western Cham Vocabulary)
. SIL International.
Tiếng K'Ho
sửa
Danh từ
sửa
hong
(
Lát
)
đu đủ
.
Tham khảo
sửa
Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985)
Ngữ pháp tiếng Kơ Ho
. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.
Tham khảo
sửa
"
hong
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Palau
sửa
Danh từ
sửa
hong
sách
.
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hawŋ
˧˧
hawŋ
˧˥
hawŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hawŋ
˧˥
hawŋ
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
烘
:
hong
,
hòng
,
hồng
,
hóng
𤈤
:
hong
,
hông
𣈞
:
hong
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hòng
hóng
hông
hổng
hỏng
họng
hồng
Động từ
hong
Làm cho
khô
bằng
cách
đưa
tới
gần
lửa
hoặc
phơi
nơi
thoáng gió
.
Hong
gió.
Hong
quần áo.
Tham khảo
sửa
"
hong
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)