Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɑːŋ/

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:links tại dòng 315: attempt to call method 'getCanonicalName2' (a nil value).

  1. Dãy nhà xưởng (dãy nhà dùng làm xưởng máy ở Trung quốc).
  2. Hãng buôn của ngoại kiều (ở Nhật và Trung quốc xưa).

Tham khảo sửa

Tiếng Palau sửa

Danh từ sửa

hong

  1. sách.

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hawŋ˧˧hawŋ˧˥hawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawŋ˧˥hawŋ˧˥˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

hong

  1. Làm cho khô bằng cách đưa tới gần lửa hoặc phơi nơi thoáng gió.
    Hong gió.
    Hong quần áo.

Tham khảo sửa