Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hóng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hawŋ
˧˥
ha̰wŋ
˩˧
hawŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hawŋ
˩˩
ha̰wŋ
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
烘
:
hong
,
hòng
,
hồng
,
hóng
𤆺
:
hóng
:
hóng
哄
:
rống
,
hòng
,
hống
,
họng
,
hóng
,
ngọng
,
hẹng
𥈰
:
hóng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
hòng
hỏng
hông
hổng
hong
họng
hồng
Động từ
hóng
Đón
lấy
,
hứng
lấy
.
Hóng
gió.
Như
hóng chuyện
.
Tham khảo
sửa
"
hóng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)