Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡə.zəl/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

guzzle /ˈɡə.zəl/

  1. Ăn uống tục, ăn uống tham lam.
    to guzzle beer — uống bia ừng ực
  2. Tiêu hết tiền vào việc ăn uống lu bù.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa