gutter
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡə.tɜː/
Danh từ
sửagutter /ˈɡə.tɜː/
- Máng nước, ống máng, máng xối (dưới mái nhà).
- Rânh nước (xung quanh nhà, hai bên đường phố... ).
- (Nghĩa bóng) Nơi bùn lầy nước đọng; cặn bã (xã hội).
- the language of the gutter — giọng du côn đểu cáng
- the manners of the gutter — tác phong du côn
- to take the child out of the gutter; to raise the child from the gutter — đưa đứa bé ra khỏi chốn bùn lầy nước đọng
Ngoại động từ
sửagutter ngoại động từ /ˈɡə.tɜː/
Chia động từ
sửagutter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gutter | |||||
Phân từ hiện tại | guttering | |||||
Phân từ quá khứ | guttered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gutter | gutter hoặc gutterest¹ | gutters hoặc guttereth¹ | gutter | gutter | gutter |
Quá khứ | guttered | guttered hoặc gutteredst¹ | guttered | guttered | guttered | guttered |
Tương lai | will/shall² gutter | will/shall gutter hoặc wilt/shalt¹ gutter | will/shall gutter | will/shall gutter | will/shall gutter | will/shall gutter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gutter | gutter hoặc gutterest¹ | gutter | gutter | gutter | gutter |
Quá khứ | guttered | guttered | guttered | guttered | guttered | guttered |
Tương lai | were to gutter hoặc should gutter | were to gutter hoặc should gutter | were to gutter hoặc should gutter | were to gutter hoặc should gutter | were to gutter hoặc should gutter | were to gutter hoặc should gutter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gutter | — | let’s gutter | gutter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửagutter nội động từ /ˈɡə.tɜː/
Chia động từ
sửagutter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gutter | |||||
Phân từ hiện tại | guttering | |||||
Phân từ quá khứ | guttered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gutter | gutter hoặc gutterest¹ | gutters hoặc guttereth¹ | gutter | gutter | gutter |
Quá khứ | guttered | guttered hoặc gutteredst¹ | guttered | guttered | guttered | guttered |
Tương lai | will/shall² gutter | will/shall gutter hoặc wilt/shalt¹ gutter | will/shall gutter | will/shall gutter | will/shall gutter | will/shall gutter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gutter | gutter hoặc gutterest¹ | gutter | gutter | gutter | gutter |
Quá khứ | guttered | guttered | guttered | guttered | guttered | guttered |
Tương lai | were to gutter hoặc should gutter | were to gutter hoặc should gutter | were to gutter hoặc should gutter | were to gutter hoặc should gutter | were to gutter hoặc should gutter | were to gutter hoặc should gutter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gutter | — | let’s gutter | gutter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "gutter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)