Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əwŋ˧˥ maːŋ˧˥ə̰wŋ˩˧ ma̰ːŋ˩˧əwŋ˧˥ maːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əwŋ˩˩ maːŋ˩˩ə̰wŋ˩˧ ma̰ːŋ˩˧

Danh từ

sửa

ống máng

  1. Ống dẫn nước mưa chảy từ nóc nhà hay mái nhà xuống.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa