Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwən˧˧hwəŋ˧˥hwəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwən˧˥hwən˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt sửa

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

huân

  1. Gió mát.

Dịch sửa

Tham khảo sửa