Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fréquenter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fʁe.kɑ̃.te/
Ngoại động từ
sửa
fréquenter
ngoại động từ
/fʁe.kɑ̃.te/
Năng
lui tới
(nơi nào).
Năng
đi lại
chơi bời
với,
giao du
với (ai).
fréquenter
les sacrements
— (tôn giáo) năng đi lễ
Trái nghĩa
sửa
Abandonner
,
éviter
Nội động từ
sửa
fréquenter
nội động từ
/fʁe.kɑ̃.te/
(
Từ cũ; nghĩa cũ
)
Năng
lui tới
.
Fréquenter
chez quelqu'un
— năng lui tới nhà ai
Tham khảo
sửa
"
fréquenter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)