Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɑːr.nɪʃ/

Danh từ

sửa

garnish /ˈɡɑːr.nɪʃ/

  1. (Như) Garnishing.
  2. (Nghĩa bóng) Nét hoa mỹ (văn).

Ngoại động từ

sửa

garnish ngoại động từ /ˈɡɑːr.nɪʃ/

  1. Bày biện hoa (lên món ăn).
    to garnish a fish dish with slices of lemon — bày biện những lát chanh lên đĩa cá
  2. Trang hoàng, tô điểm.
  3. (Pháp lý) Gọi đến hầu toà.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa