Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɡɑːr.nɪ.ʃiɳ/

Động từ

sửa

garnishing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "garnish" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

garnishing /ˈɡɑːr.nɪ.ʃiɳ/

  1. Hoa (để bày lên các món ăn) ((cũng) garnish).

Tham khảo

sửa