Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌneɪt/

Nội động từ

sửa

fulminate nội động từ /.ˌneɪt/

  1. Xoè lửa, nổ.
  2. Nổi giận đùng đùng.
  3. Ngoại động từ.
  4. Xổ ra, tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa... ).

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

fulminate /.ˌneɪt/

  1. (Hoá học) Funminat.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fyl.mi.nat/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fulminate
/fyl.mi.nat/
fulminate
/fyl.mi.nat/

fulminate /fyl.mi.nat/

  1. (Hóa học) Fulminat.

Tham khảo

sửa