fulminate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˌneɪt/
Nội động từ
sửafulminate nội động từ /.ˌneɪt/
Chia động từ
sửafulminate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửafulminate /.ˌneɪt/
- (Hoá học) Funminat.
Tham khảo
sửa- "fulminate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fyl.mi.nat/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fulminate /fyl.mi.nat/ |
fulminate /fyl.mi.nat/ |
fulminate gđ /fyl.mi.nat/
Tham khảo
sửa- "fulminate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)