fry
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfrɑɪ/
Hoa Kỳ | [ˈfrɑɪ] |
Danh từ
sửafry /ˈfrɑɪ/
Danh từ
sửafry /ˈfrɑɪ/
Động từ
sửafry /ˈfrɑɪ/
Thành ngữ
sửa- to have other fish to fry: Fish.
Chia động từ
sửafry
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fry | |||||
Phân từ hiện tại | frying | |||||
Phân từ quá khứ | fried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fry | fry hoặc friest¹ | fries hoặc frieth¹ | fry | fry | fry |
Quá khứ | fried | fried hoặc friedst¹ | fried | fried | fried | fried |
Tương lai | will/shall² fry | will/shall fry hoặc wilt/shalt¹ fry | will/shall fry | will/shall fry | will/shall fry | will/shall fry |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fry | fry hoặc friest¹ | fry | fry | fry | fry |
Quá khứ | fried | fried | fried | fried | fried | fried |
Tương lai | were to fry hoặc should fry | were to fry hoặc should fry | were to fry hoặc should fry | were to fry hoặc should fry | were to fry hoặc should fry | were to fry hoặc should fry |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fry | — | let’s fry | fry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)