Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɑɪ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

fry /ˈfrɑɪ/

  1. mới nở, cá bột.
  2. hồi hai năm.

Danh từ

sửa

fry /ˈfrɑɪ/

  1. Thịt rán.

Động từ

sửa

fry /ˈfrɑɪ/

  1. Rán, chiên.

Thành ngữ

sửa
  • to have other fish to fry: Fish.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa