foreclose
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌfɔr.ˈkloʊz/
Ngoại động từ
sửaforeclose ngoại động từ /ˌfɔr.ˈkloʊz/
- Ngăn không cho hưởng.
- Tuyên bố (ai) mất quyền lợi.
- (Pháp lý) Tịch thu (tài sản) để thế nợ.
- Giải quyết trước.
Chia động từ
sửaforeclose
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaforeclose nội động từ /ˌfɔr.ˈkloʊz/
Chia động từ
sửaforeclose
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "foreclose", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)