Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfluːk/

Danh từ sửa

fluke /ˈfluːk/

  1. Sán lá, sán gan (trong gan cừu).
  2. Khoai tây bầu dục.
  3. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Cá bơn.

Danh từ sửa

fluke ((cũng) flue) /ˈfluːk/

  1. Đầu càng mỏ neo.
  2. Đầu đinh ba (có mấu).
  3. Thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi.

Danh từ sửa

fluke /ˈfluːk/

  1. Sự may mắn.
    to win by a fluke — may mà thắng

Động từ sửa

fluke /ˈfluːk/

  1. May mà trúng, may mà thắng.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa