fluke
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfluːk/
Danh từ
sửafluke /ˈfluːk/
Danh từ
sửafluke ((cũng) flue) /ˈfluːk/
Danh từ
sửafluke /ˈfluːk/
- Sự may mắn.
- to win by a fluke — may mà thắng
Động từ
sửafluke /ˈfluːk/
Chia động từ
sửafluke
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fluke | |||||
Phân từ hiện tại | fluking | |||||
Phân từ quá khứ | fluked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fluke | fluke hoặc flukest¹ | flukes hoặc fluketh¹ | fluke | fluke | fluke |
Quá khứ | fluked | fluked hoặc flukedst¹ | fluked | fluked | fluked | fluked |
Tương lai | will/shall² fluke | will/shall fluke hoặc wilt/shalt¹ fluke | will/shall fluke | will/shall fluke | will/shall fluke | will/shall fluke |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fluke | fluke hoặc flukest¹ | fluke | fluke | fluke | fluke |
Quá khứ | fluked | fluked | fluked | fluked | fluked | fluked |
Tương lai | were to fluke hoặc should fluke | were to fluke hoặc should fluke | were to fluke hoặc should fluke | were to fluke hoặc should fluke | were to fluke hoặc should fluke | were to fluke hoặc should fluke |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fluke | — | let’s fluke | fluke | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fluke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)