Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sán lá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Vòng đời của
sán lá
hay
sán lá gan
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
saːn
˧˥
laː
˧˥
ʂa̰ːŋ
˩˧
la̰ː
˩˧
ʂaːŋ
˧˥
laː
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂaːn
˩˩
laː
˩˩
ʂa̰ːn
˩˧
la̰ː
˩˧
Danh từ
sửa
sán lá
Sán
hình
lá
dẹp
,
sống
kí sinh
trong
cơ thể
người
và
động vật
.
Tham khảo
sửa
"
sán lá
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)