Xem thêm: flavour

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GA" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈfleɪvɚ/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

flavor (đếm đượckhông đếm được, số nhiều flavors)

  1. hương vị, mùi vị, vị ngon, mùi thơm.
    orange flavorhương cam
    sweets with different flavour
    kẹo với nhiều mùi vị khác nhau
  2. (Nghĩa bóng) Hương vị phảng phất.
    a newspapers story with a flavour of romance — chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết

Ngoại động từ

sửa

flavor (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn flavors, phân từ hiện tại flavoring, quá khứ đơn và phân từ quá khứ flavored)

  1. Cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị.
    to flavour soup with onions — cho hành để tăng thêm mùi vị của súp
  2. (Nghĩa bóng) Tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa