flavor
Xem thêm: flavour
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "GA" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA: /ˈfleɪvɚ/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin)
Danh từ
sửaflavor (đếm được và không đếm được, số nhiều flavors)
- hương vị, mùi vị, vị ngon, mùi thơm.
- orange flavor — hương cam
- sweets with different flavour
- kẹo với nhiều mùi vị khác nhau
- (Nghĩa bóng) Hương vị phảng phất.
- a newspapers story with a flavour of romance — chuyện viết trên báo có phảng phất hương vị tiểu thuyết
Ngoại động từ
sửaflavor (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn flavors, phân từ hiện tại flavoring, quá khứ đơn và phân từ quá khứ flavored)
- Cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị.
- to flavour soup with onions — cho hành để tăng thêm mùi vị của súp
- (Nghĩa bóng) Tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào.
Chia động từ
sửaflavor
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flavor | |||||
Phân từ hiện tại | flavoring | |||||
Phân từ quá khứ | flavored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flavor | flavor hoặc flavorest¹ | flavors hoặc flavoreth¹ | flavor | flavor | flavor |
Quá khứ | flavored | flavored hoặc flavoredst¹ | flavored | flavored | flavored | flavored |
Tương lai | will/shall² flavor | will/shall flavor hoặc wilt/shalt¹ flavor | will/shall flavor | will/shall flavor | will/shall flavor | will/shall flavor |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flavor | flavor hoặc flavorest¹ | flavor | flavor | flavor | flavor |
Quá khứ | flavored | flavored | flavored | flavored | flavored | flavored |
Tương lai | were to flavor hoặc should flavor | were to flavor hoặc should flavor | were to flavor hoặc should flavor | were to flavor hoặc should flavor | were to flavor hoặc should flavor | were to flavor hoặc should flavor |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flavor | — | let’s flavor | flavor | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "flavor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)