flake
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfleɪk/
Hoa Kỳ | [ˈfleɪk] |
Danh từ
sửaflake /ˈfleɪk/
Danh từ
sửaflake /ˈfleɪk/
- Bông (tuyết).
- flake s of snow — bông tuyết
- Đóm lửa, tàn lửa.
- Lớp (thịt của cá).
- Mảnh dẹt, váy (như cốm).
- flakes of rust — vảy gỉ
- (Thông tục) Cây cẩm chướng hoa vằn.
Nội động từ
sửaflake nội động từ /ˈfleɪk/
Chia động từ
sửaflake
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to flake | |||||
Phân từ hiện tại | flaking | |||||
Phân từ quá khứ | flaked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flake | flake hoặc flakest¹ | flakes hoặc flaketh¹ | flake | flake | flake |
Quá khứ | flaked | flaked hoặc flakedst¹ | flaked | flaked | flaked | flaked |
Tương lai | will/shall² flake | will/shall flake hoặc wilt/shalt¹ flake | will/shall flake | will/shall flake | will/shall flake | will/shall flake |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | flake | flake hoặc flakest¹ | flake | flake | flake | flake |
Quá khứ | flaked | flaked | flaked | flaked | flaked | flaked |
Tương lai | were to flake hoặc should flake | were to flake hoặc should flake | were to flake hoặc should flake | were to flake hoặc should flake | were to flake hoặc should flake | were to flake hoặc should flake |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | flake | — | let’s flake | flake | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "flake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)