firing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɪ.riɳ/
Hoa Kỳ | [ˈfɪ.riɳ] |
Động từ
sửafiring
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "fire" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửafire
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fire | |||||
Phân từ hiện tại | firing | |||||
Phân từ quá khứ | fired | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fire | fire hoặc firest¹ | fires hoặc fireth¹ | fire | fire | fire |
Quá khứ | fired | fired hoặc firedst¹ | fired | fired | fired | fired |
Tương lai | will/shall² fire | will/shall fire hoặc wilt/shalt¹ fire | will/shall fire | will/shall fire | will/shall fire | will/shall fire |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fire | fire hoặc firest¹ | fire | fire | fire | fire |
Quá khứ | fired | fired | fired | fired | fired | fired |
Tương lai | were to fire hoặc should fire | were to fire hoặc should fire | were to fire hoặc should fire | were to fire hoặc should fire | were to fire hoặc should fire | were to fire hoặc should fire |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fire | — | let’s fire | fire | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửafiring /ˈfɪ.riɳ/
- Sự đốt cháy.
- Sự nung gạch.
- Sự đốt lò.
- Sự giật mình.
- Sự bắn; cuộc bắn.
- Chất đốt (than, củi, dầu... ).
Tham khảo
sửa- "firing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)