Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪ.riɳ/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

firing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "fire" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

firing /ˈfɪ.riɳ/

  1. Sự đốt cháy.
  2. Sự nung gạch.
  3. Sự đốt .
  4. Sự giật mình.
  5. Sự bắn; cuộc bắn.
  6. Chất đốt (than, củi, dầu... ).

Tham khảo

sửa