Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fə.ˈnænts/

Danh từ

sửa

finance /fə.ˈnænts/

  1. Tài chính, sở quản lý tài chính.
    the Finance Department — bộ tài chính
  2. (Số nhiều) Tài chính, tiền của.

Ngoại động từ

sửa

finance ngoại động từ /fə.ˈnænts/

  1. Cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tìm vốn cho.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

finance nội động từ /fə.ˈnænts/

  1. Làm công tác tài chính, hoạt động trong ngành tài chính.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.nɑ̃s/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
finance
/fi.nɑ̃s/
finances
/fi.nɑ̃s/

finance gc /fi.nɑ̃s/

  1. Tài chính.
    Ministère des Finances — bộ Tài chính
    Entrer dans la finance — bước vào nghề tài chính
    Le monde de la finance — giới tài chính
    Des finances en baisse — (thân mật) tài chính sa sút
    couleur finance — (ngành dệt) màu nhuộm lục
    moyennant finance — bỏ tiền mặt ra

Tham khảo

sửa