financed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửafinanced
Chia động từ
sửafinance
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to finance | |||||
Phân từ hiện tại | financing | |||||
Phân từ quá khứ | financed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | finance | finance hoặc financest¹ | finances hoặc financeth¹ | finance | finance | finance |
Quá khứ | financed | financed hoặc financedst¹ | financed | financed | financed | financed |
Tương lai | will/shall² finance | will/shall finance hoặc wilt/shalt¹ finance | will/shall finance | will/shall finance | will/shall finance | will/shall finance |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | finance | finance hoặc financest¹ | finance | finance | finance | finance |
Quá khứ | financed | financed | financed | financed | financed | financed |
Tương lai | were to finance hoặc should finance | were to finance hoặc should finance | were to finance hoặc should finance | were to finance hoặc should finance | were to finance hoặc should finance | were to finance hoặc should finance |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | finance | — | let’s finance | finance | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.