ferry
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɛr.i/
Hoa Kỳ | [ˈfɛr.i] |
Danh từ
sửaferry /ˈfɛr.i/
Ngoại động từ
sửaferry ngoại động từ /ˈfɛr.i/
- Chở (phà).
- Chuyên chở (hàng, người... ) bằng phà; qua (sông... ) bằng phà.
- (Hàng không) Lái (máy bay mới) ra sân bay.
Chia động từ
sửaferry
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ferry | |||||
Phân từ hiện tại | ferrying | |||||
Phân từ quá khứ | ferried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ferry | ferry hoặc ferriest¹ | ferries hoặc ferrieth¹ | ferry | ferry | ferry |
Quá khứ | ferried | ferried hoặc ferriedst¹ | ferried | ferried | ferried | ferried |
Tương lai | will/shall² ferry | will/shall ferry hoặc wilt/shalt¹ ferry | will/shall ferry | will/shall ferry | will/shall ferry | will/shall ferry |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ferry | ferry hoặc ferriest¹ | ferry | ferry | ferry | ferry |
Quá khứ | ferried | ferried | ferried | ferried | ferried | ferried |
Tương lai | were to ferry hoặc should ferry | were to ferry hoặc should ferry | were to ferry hoặc should ferry | were to ferry hoặc should ferry | were to ferry hoặc should ferry | were to ferry hoặc should ferry |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ferry | — | let’s ferry | ferry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaferry nội động từ /ˈfɛr.i/
Chia động từ
sửaferry
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ferry | |||||
Phân từ hiện tại | ferrying | |||||
Phân từ quá khứ | ferried | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ferry | ferry hoặc ferriest¹ | ferries hoặc ferrieth¹ | ferry | ferry | ferry |
Quá khứ | ferried | ferried hoặc ferriedst¹ | ferried | ferried | ferried | ferried |
Tương lai | will/shall² ferry | will/shall ferry hoặc wilt/shalt¹ ferry | will/shall ferry | will/shall ferry | will/shall ferry | will/shall ferry |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ferry | ferry hoặc ferriest¹ | ferry | ferry | ferry | ferry |
Quá khứ | ferried | ferried | ferried | ferried | ferried | ferried |
Tương lai | were to ferry hoặc should ferry | were to ferry hoặc should ferry | were to ferry hoặc should ferry | were to ferry hoặc should ferry | were to ferry hoặc should ferry | were to ferry hoặc should ferry |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ferry | — | let’s ferry | ferry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "ferry", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)