extrême
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.stʁɛm/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | extrême /ɛk.stʁɛm/ |
extrêmes /ɛk.stʁɛm/ |
Giống cái | extrême /ɛk.stʁɛm/ |
extrêmes /ɛk.stʁɛm/ |
extrême /ɛk.stʁɛm/
- Ở đầu mút, cuối cùng.
- Extrême limite — giới hạn cuối cùng
- Cực, cực kỳ, cực đoan.
- Extrême gauche — cực tả
- Moyens extrêmes — thủ đoạn cực đoan
- Quá, quá mức.
- Chaleur extrême — nóng quá mức
- Quá khích.
- Être extrême en tout — quá khích về mọi mặt
- Trái ngược.
- Entre les choses les plus extrêmes — giữa những sự vật trái ngược nhau nhất
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
extrême /ɛk.stʁɛm/ |
extrêmes /ɛk.stʁɛm/ |
extrême gđ /ɛk.stʁɛm/
- Mức cuối cùng, cực điểm, cực độ.
- Pousser les choses à l’extrême — đẩy sự việc đến cực điểm
- Thái cực.
- Passer d’un extrême à l’autre — chuyển từ thái cực này sang thái cực khác
- Số hạng cuối.
- À l'extrême — đến cực độ.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "extrême", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)