petit
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ti/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | petit /pə.ti/ |
petits /pə.ti/ |
Giống cái | petite /pə.tit/ |
petites /pə.tit/ |
petit /pə.ti/
- Nhỏ, bé.
- Un petit paquet — một gói nhỏ
- quand j'étais petit — khi tôi còn nhỏ
- Nhỏ mọn, hèn mọn.
- Petite affaire — việc nhỏ mọn
- Un petit personnage — một nhân vật hèn mọn
- (Thân mật) Yêu.
- Petite mère — mẹ thân yêu
- petit ami; petite amie — tình thân
- petit blanc — rượu vang trắng
- petite main débutante — xem main
- petites gens — những dân thường
- petit esprit — người nhỏ nhen
- petite vérole — bệnh đậu mùa
- petits soins — sự săn sóc ân cần
- se faire petit — thu mình lại; ẩn náu
- se faire petit devant quelqu'un — khúm núm trước mặt ai
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
petit /pə.ti/ |
petits /pə.ti/ |
petit gđ /pə.ti/
- Em bé, trẻ con.
- Les petits entrent les premiers — các em bé vào trước
- Con.
- La chatte et ses petits — con mèo cái và đàn con
- Cái nhỏ.
- Du petit au grand — từ cái nhỏ đến cái lớn
- (Số nhiều) Dân nghèo; người yếu; người hèn mọn.
- faire des petits — đẻ (động vật)+ sinh sôi, nảy nở, tămg lên
- Ses dettes ont fait des petits — nợ của ai đó đã tăng lên
- le monde des infiniment petits — thế giới vi mô
Phó từ
sửapetit /pə.ti/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Ít.
- en petit — thu nhỏ lại
- petit à petit — dần dần, lần lần
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "petit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)