modéré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ.de.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | modéré /mɔ.de.ʁe/ |
modérés /mɔ.de.ʁe/ |
Giống cái | modérée /mɔ.de.ʁe/ |
modérées /mɔ.de.ʁe/ |
modéré /mɔ.de.ʁe/
- Đúng mức.
- Modéré dans ses ambitions — có tham vọng đúng mức
- Vừa phải.
- Prix modéré — giá vừa phải
- (Chính trị) Ôn hòa.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | modéré /mɔ.de.ʁe/ |
modérés /mɔ.de.ʁe/ |
Số nhiều | modéré /mɔ.de.ʁe/ |
modérés /mɔ.de.ʁe/ |
modéré /mɔ.de.ʁe/
Tham khảo
sửa- "modéré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)