Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɔ.de.ʁe/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực modéré
/mɔ.de.ʁe/
modérés
/mɔ.de.ʁe/
Giống cái modérée
/mɔ.de.ʁe/
modérées
/mɔ.de.ʁe/

modéré /mɔ.de.ʁe/

  1. Đúng mức.
    Modéré dans ses ambitions — có tham vọng đúng mức
  2. Vừa phải.
    Prix modéré — giá vừa phải
  3. (Chính trị) Ôn hòa.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít modéré
/mɔ.de.ʁe/
modérés
/mɔ.de.ʁe/
Số nhiều modéré
/mɔ.de.ʁe/
modérés
/mɔ.de.ʁe/

modéré /mɔ.de.ʁe/

  1. (Chính trị) Người ôn hòa.

Tham khảo

sửa