Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
số hạng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
so
˧˥
ha̰ːʔŋ
˨˩
ʂo̰
˩˧
ha̰ːŋ
˨˨
ʂo
˧˥
haːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂo
˩˩
haːŋ
˨˨
ʂo
˩˩
ha̰ːŋ
˨˨
ʂo̰
˩˧
ha̰ːŋ
˨˨
Danh từ
sửa
số hạng
(
Toán học
)
Một
trong các
lượng
tạo thành
một
tổng số
, một
phân số
, một
tích số
hay một
tỉ số
.
Trong phép cộng 5 + 3 + 2 = 10 thì 5, 3 và 2 là các
số hạng
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
số hạng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)