Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɪɡ.ˈzɛɱt/
  Hoa Kỳ

Tính từSửa đổi

exempt /ɪɡ.ˈzɛɱt/

  1. Được miễn (thuế... ).

Danh từSửa đổi

exempt /ɪɡ.ˈzɛɱt/

  1. Người được miễn (thuế... ).

Ngoại động từSửa đổi

exempt ngoại động từ /ɪɡ.ˈzɛɱt/

  1. (+ from) Miễn (thuế... ) cho ai.
    to exempt somebody from taxes — miễn mọi thứ thuế cho ai

Chia động từSửa đổi

Tham khảoSửa đổi

Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɛɡ.zɑ̃/

Tính từSửa đổi

  Số ít Số nhiều
Giống đực exempt
/ɛɡ.zɑ̃/
exempts
/ɛɡ.zɑ̃t/
Giống cái exempte
/ɛɡ.zɑ̃t/
exemptes
/ɛɡ.zɑ̃t/

exempt /ɛɡ.zɑ̃/

  1. Được miễn.
    Exempt du service militaire — được miễn quân dịch
  2. Tránh khỏi.
    Exempt de blâme — tránh khỏi bị khiển trách
  3. Không (bị).
    Exempt de fautes — không có lỗi

Trái nghĩaSửa đổi

Danh từSửa đổi

Số ít Số nhiều
exempt
/ɛɡ.zɑ̃/
exempts
/ɛɡ.zɑ̃t/

exempt /ɛɡ.zɑ̃/

  1. Người được miễn.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sĩ quan cảnh sát.

Tham khảoSửa đổi