susceptible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈsɛp.tə.bəl/
Tính từ
sửasusceptible (so sánh hơn more susceptible, so sánh nhất most susceptible) /sə.ˈsɛp.tə.bəl/
- Dễ bị; dễ mắc; dễ bị ảnh hưởng; dễ bị tổn thương.
- susceptible to tuberculosis — dễ mắc phải chứng lao, dễ bị lao
- Nhạy cảm; dễ xúc cảm; dễ bị ảnh hưởng bởi tình cảm.
- a susceptible child — đứa bé dễ xúc cảm; đứa bé dễ hờn giận
- (+ of) Có thể chịu đựng; có thể được.
- passage susceptible of another interpretation — đoạn văn (có thể) hiểu cách khác cũng được
Tham khảo
sửa- "susceptible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.sɛp.tibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | susceptible /sy.sɛp.tibl/ |
susceptibles /sy.sɛp.tibl/ |
Giống cái | susceptible /sy.sɛp.tibl/ |
susceptibles /sy.sɛp.tibl/ |
susceptible /sy.sɛp.tibl/
- Có thể, có khả năng.
- Phrase qui est susceptible de deux interprétations — câu có thể có hai cách giải thích
- Proposition susceptible de vous intéresser — đề nghị có thể làm cho anh thích thú
- Hay động lòng, dễ tự ái.
- Elle est bonne mais très susceptible — chị ấy tử tế nhưng rất hay động lòng
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhạy cảm, mẫn cảm.
Tham khảo
sửa- "susceptible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)