Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈsɛp.tə.bəl/

Tính từ

sửa

susceptible (so sánh hơn more susceptible, so sánh nhất most susceptible) /sə.ˈsɛp.tə.bəl/

  1. Dễ bị; dễ mắc; dễ bị ảnh hưởng; dễ bị tổn thương.
    susceptible to tuberculosis — dễ mắc phải chứng lao, dễ bị lao
  2. Nhạy cảm; dễ xúc cảm; dễ bị ảnh hưởng bởi tình cảm.
    a susceptible child — đứa bé dễ xúc cảm; đứa bé dễ hờn giận
  3. (+ of) Có thể chịu đựng; có thể được.
    passage susceptible of another interpretation — đoạn văn (có thể) hiểu cách khác cũng được

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sy.sɛp.tibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực susceptible
/sy.sɛp.tibl/
susceptibles
/sy.sɛp.tibl/
Giống cái susceptible
/sy.sɛp.tibl/
susceptibles
/sy.sɛp.tibl/

susceptible /sy.sɛp.tibl/

  1. Có thể, khả năng.
    Phrase qui est susceptible de deux interprétations — câu có thể có hai cách giải thích
    Proposition susceptible de vous intéresser — đề nghị có thể làm cho anh thích thú
  2. Hay động lòng, dễ tự ái.
    Elle est bonne mais très susceptible — chị ấy tử tế nhưng rất hay động lòng
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhạy cảm, mẫn cảm.

Tham khảo

sửa