exempted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaexempted
Chia động từ
sửaexempt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to exempt | |||||
Phân từ hiện tại | exempting | |||||
Phân từ quá khứ | exempted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exempt | exempt hoặc exemptest¹ | exempts hoặc exempteth¹ | exempt | exempt | exempt |
Quá khứ | exempted | exempted hoặc exemptedst¹ | exempted | exempted | exempted | exempted |
Tương lai | will/shall² exempt | will/shall exempt hoặc wilt/shalt¹ exempt | will/shall exempt | will/shall exempt | will/shall exempt | will/shall exempt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | exempt | exempt hoặc exemptest¹ | exempt | exempt | exempt | exempt |
Quá khứ | exempted | exempted | exempted | exempted | exempted | exempted |
Tương lai | were to exempt hoặc should exempt | were to exempt hoặc should exempt | were to exempt hoặc should exempt | were to exempt hoặc should exempt | were to exempt hoặc should exempt | were to exempt hoặc should exempt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | exempt | — | let’s exempt | exempt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.