Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪɡ.ˈzæs.pə.ˌreɪt/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

exasperate ngoại động từ /ɪɡ.ˈzæs.pə.ˌreɪt/

  1. Làm trầm trọng hơn (sự đau đớn, bệnh ác cảm).
  2. Làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên.
  3. Khích (ai) (làm gì).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa