Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪɡ.ˈzæs.pə.ˌreɪ.tiɳ/

Động từ

sửa

exasperating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của exasperate.

Tính từ

sửa

exasperating (so sánh hơn more exasperating, so sánh nhất most exasperating)

  1. Làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên.

Tham khảo

sửa