exasperating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪɡ.ˈzæs.pə.ˌreɪ.tiɳ/
Động từ
sửaexasperating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của exasperate.
Tính từ
sửaexasperating (so sánh hơn more exasperating, so sánh nhất most exasperating)
Tham khảo
sửa- "exasperating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)