Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 沈重.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤m˨˩ ʨa̰ʔwŋ˨˩tʂəm˧˧ tʂa̰wŋ˨˨tʂəm˨˩ tʂawŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəm˧˧ tʂawŋ˨˨tʂəm˧˧ tʂa̰wŋ˨˨

Tính từ

sửa

trầm trọng

  1. tình trạng có thể dẫn tới hậu quả hết sức tai hại.
    Bệnh tình trầm trọng, có thể tử vong.
    Cuộc khủng hoảng trầm trọng.
    Mắc khuyết điểm trầm trọng.

Tham khảo

sửa