Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

entrée

  1. Quyền vào, quyền gia nhập.
  2. Món ăn đầu tiên.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɑ̃t.ʁe/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
entrée
/ɑ̃t.ʁe/
entrées
/ɑ̃t.ʁe/

entrée gc /ɑ̃t.ʁe/

  1. Sự đi vào, sự vào, lối vào; quyền vào.
    L’entrée d’un train en gare — sự vào ga của chuyến xe lửa
    L’entrée du bureau — cửa vào phòng giấy
    Avoir ses entrées dans un théâtre — có quyền vào xem hát (không mất tiền)
  2. Lúc bắt đầu.
    A l’entrée de l’hiver — lúc bắt đầu mùa đông
  3. Thuế nhập khẩu.
  4. Món ăn đầu bữa.
  5. Mục từ (trong từ điển).
  6. Phòng ngoài, phòng đợi.
    avoir son entrée — (sân khấu) được vỗ tay khi ra sân khấu
    avoir ses entrées chez quelqu'un — được đón tiếp ở nhà ai
    entrée en possession — sự bắt đầu hưởng quyền sở hữu
    faire l’entrée d’un artiste — hoan hô nghệ sĩ (khi ra sân khấu)

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa