entrée
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaentrée
Tham khảo
sửa- "entrée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃t.ʁe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
entrée /ɑ̃t.ʁe/ |
entrées /ɑ̃t.ʁe/ |
entrée gc /ɑ̃t.ʁe/
- Sự đi vào, sự vào, lối vào; quyền vào.
- L’entrée d’un train en gare — sự vào ga của chuyến xe lửa
- L’entrée du bureau — cửa vào phòng giấy
- Avoir ses entrées dans un théâtre — có quyền vào xem hát (không mất tiền)
- Lúc bắt đầu.
- A l’entrée de l’hiver — lúc bắt đầu mùa đông
- Thuế nhập khẩu.
- Món ăn đầu bữa.
- Mục từ (trong từ điển).
- Phòng ngoài, phòng đợi.
- avoir son entrée — (sân khấu) được vỗ tay khi ra sân khấu
- avoir ses entrées chez quelqu'un — được đón tiếp ở nhà ai
- entrée en possession — sự bắt đầu hưởng quyền sở hữu
- faire l’entrée d’un artiste — hoan hô nghệ sĩ (khi ra sân khấu)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "entrée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)