départ
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.paʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
départ /de.paʁ/ |
départs /de.paʁ/ |
départ gđ /de.paʁ/
- Sự ra đi.
- (Thể dục thể thao) Sự xuất phát.
- Chân cầu thang.
- Sự bắt đầu.
- Beau départ — sự bắt đầu tốt
- au départ — lúc đầu
- point de départ — điểm xuất phát
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
départ /de.paʁ/ |
départs /de.paʁ/ |
départ gđ /de.paʁ/
- Faire le départ — (từ cũ, nghĩa cũ) tách bạch ra.
Trái nghĩa
sửa- Arrivée
- aboutissement, fin
Tham khảo
sửa- "départ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)