Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exutoire
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛɡ.zy.twaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
exutoire
/ɛɡ.zy.twaʁ/
exutoires
/ɛɡ.zy.twaʁ/
exutoire
gđ
/ɛɡ.zy.twaʁ/
(
Y học
)
Loét
(nhân)
tọa
.
(
Nghĩa bóng
)
Lối thoát
.
Tham khảo
sửa
"
exutoire
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)