Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.pa.ʁi.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
disparition
/dis.pa.ʁi.sjɔ̃/
disparitions
/dis.pa.ʁi.sjɔ̃/

disparition gc /dis.pa.ʁi.sjɔ̃/

  1. Sự biến đi, sự biến đi, sự mất.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa