disparition
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.pa.ʁi.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
disparition /dis.pa.ʁi.sjɔ̃/ |
disparitions /dis.pa.ʁi.sjɔ̃/ |
disparition gc /dis.pa.ʁi.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "disparition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)