débouché
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.bu.ʃe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
débouché /de.bu.ʃe/ |
débouchés /de.bu.ʃe/ |
débouché gđ /de.bu.ʃe/
- Lối ra, nơi đổ ra.
- Le débouché d’une rue — lối ra phố chính
- (Quân sự) Sự mở đầu cuộc chiến.
- Le débouché des chars — sự mở đầu cuộc chiến bằng chiến xa
- Thị trường tiêu thụ.
- Nơi hành nghề, nơi nhận công tác.
- Son diplôme lui assure de nombreux débouchés — bằng cấp của nó bảo đảm cho nó được nhiều nơi nhận công tác
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "débouché", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)