Tiếng Anh

sửa
 
tortilla

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tɔr.ˈti.jə/

Danh từ

sửa

tortilla /tɔr.ˈti.jə/

  1. Bánh mì ngô (ở Mê-hi-cô).

Tham khảo

sửa