Xem -elect

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈlɛkt/
  Nam California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Latinh electus, từ eligere (“lựa chọn; bầu cử”), từ e (“ra”) + legere (“lựa chọn; tập hợp”).

Tính từ

sửa

elect ( không so sánh được) /ɪ.ˈlɛkt/

  1. Chọn lọc.
  2. (Chính trị) Xem -elect

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

elect ngoại động từ /ɪ.ˈlɛkt/

  1. Chọn.
  2. Bầu.
  3. Quyết định.
    he elected to remain at home — nó quyết định ở lại nhà

Danh từ

sửa
  1. (trang trọng hay hài hước) một nhóm người bất kỳ được chọn vì có những phẩm chất cụ thể.

Chia động từ

sửa

Từ liên hệ

sửa

Tham khảo

sửa