Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

election /ɪ.ˈlɛk.ʃən/

  1. Sự chọn.
  2. Sự bầu cử; cuộc tuyển cử.
    a general election — cuộc tổng tuyển cử
  3. (Tôn giáo) Sự chọn lên thiên đường.

Tham khảo

sửa