Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
selective
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sə.ˈlɛk.tɪv/
Tính từ
sửa
selective
/sə.ˈlɛk.tɪv/
Có
lựa chọn
,
có
chọn lọc
,
có
tuyển lựa
.
selective
service
— (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự tuyển binh
Tham khảo
sửa
"
selective
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)