elite
Tiếng Anh sửa
Tính từ sửa
elite ( không so sánh được)
Danh từ sửa
elite (đếm được và không đếm được; số nhiều elites)
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | elite | eliten |
Số nhiều | eliter | elitene |
elite gđ
- Phần tử ưu tú, xuất sắc.
- den kulturelle elite
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- "elite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)