Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

elite ( không so sánh được)

  1. Ưu tú, xuất sắc.

Danh từ sửa

elite (đếm đượckhông đếm được; số nhiều elites)

  1. (Không đếm được) Phần tử ưu tú, xuất sắc.
  2. (Đếm được) Người ưu tú, xuất sắc.

Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít elite eliten
Số nhiều eliter elitene

elite

  1. Phần tử ưu tú, xuất sắc.
    den kulturelle elite

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa