Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈlɛk.tɪv/

Tính từ sửa

elective /ɪ.ˈlɛk.tɪv/

  1. Do chọn lọc bằng bầu cử.
  2. quyền bầu cử.
    hoá elective affinity — ái lực chọn lọc
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn học... ).

Danh từ sửa

elective /ɪ.ˈlɛk.tɪv/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Môn có thể chọn lọc, môn không thể bắt buộc.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)