elective
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈlɛk.tɪv/
Tính từ
sửaelective /ɪ.ˈlɛk.tɪv/
- Do chọn lọc bằng bầu cử.
- Có quyền bầu cử.
- hoá elective affinity — ái lực chọn lọc
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Có thể chọn lọc, không thể bắt buộc (môn học... ).
Danh từ
sửaelective /ɪ.ˈlɛk.tɪv/
Tham khảo
sửa- "elective", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)