Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /sə.ˈlɛk.ʃən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

selection /sə.ˈlɛk.ʃən/

  1. Sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa.
  2. Người (vật) được chọn lựa.
    the new headmaster is a good selection — ông hiệu trưởng mới là người đã được tuyển lựa cẩn thận
  3. (Sinh vật học) Sự chọn lọc.
    natural selection — sự chọn lọc tự nhiên
    artificial selection — sự chọn lọc nhân tạo

Tham khảo

sửa