selection
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sə.ˈlɛk.ʃən/
Hoa Kỳ | [sə.ˈlɛk.ʃən] |
Danh từ
sửaselection /sə.ˈlɛk.ʃən/
- Sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa.
- Người (vật) được chọn lựa.
- the new headmaster is a good selection — ông hiệu trưởng mới là người đã được tuyển lựa cẩn thận
- (Sinh vật học) Sự chọn lọc.
- natural selection — sự chọn lọc tự nhiên
- artificial selection — sự chọn lọc nhân tạo
Tham khảo
sửa- "selection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)