docket
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɑː.kət/
Danh từ
sửadocket /ˈdɑː.kət/
- (Pháp lý) Sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố... ).
- Thẻ, phiếu (ghi nội dung văn kiện... ).
- Biên lai của sở hải quan, chứng từ nộp thuế hải quan.
- Giấy phép mua hàng (loại hàng hiếm hoặc có kiểm soát).
Ngoại động từ
sửadocket ngoại động từ /ˈdɑː.kət/
- (Pháp lý) Ghi vào sổ ghi án (một bản án đã tuyên bố... ).
- Ghi vào thẻ, ghi vào phiếu (những mục tiêu của văn kiện... ).
Chia động từ
sửadocket
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to docket | |||||
Phân từ hiện tại | docketing | |||||
Phân từ quá khứ | docketed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | docket | docket hoặc docketest¹ | dockets hoặc docketeth¹ | docket | docket | docket |
Quá khứ | docketed | docketed hoặc docketedst¹ | docketed | docketed | docketed | docketed |
Tương lai | will/shall² docket | will/shall docket hoặc wilt/shalt¹ docket | will/shall docket | will/shall docket | will/shall docket | will/shall docket |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | docket | docket hoặc docketest¹ | docket | docket | docket | docket |
Quá khứ | docketed | docketed | docketed | docketed | docketed | docketed |
Tương lai | were to docket hoặc should docket | were to docket hoặc should docket | were to docket hoặc should docket | were to docket hoặc should docket | were to docket hoặc should docket | were to docket hoặc should docket |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | docket | — | let’s docket | docket | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "docket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)