Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːj˧˩˧ kwaːn˧˧haːj˧˩˨ kwaːŋ˧˥haːj˨˩˦ waːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːj˧˩ kwaːn˧˥ha̰ːʔj˧˩ kwaːn˧˥˧

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

hải quan

  1. Việc kiểm soátđánh thuế đối với hàng hoá xuất nhập cảnh.
    Thuế hải quan.

Dịch sửa

Tham khảo sửa