discriminate
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɪs.ˈkrɪ.mə.ˌneɪt/
Ngoại động từ sửa
discriminate ngoại động từ /dɪs.ˈkrɪ.mə.ˌneɪt/
- (+ from) Phân biệt.
- to discriminate one thing from another — phân biệt cái này với cái khác
Chia động từ sửa
discriminate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ sửa
discriminate nội động từ /dɪs.ˈkrɪ.mə.ˌneɪt/
- (+ between) Phân biệt nhận rõ sự khác nhau (giữa hai vật, giữa cái này với cái khác... ), tách bạch ra.
- Đối xử phân biệt.
- to discriminate against somebody — đối xử phân biệt với ai
- to discriminate in favour of somebody — biệt đãi thiên vị ai
Chia động từ sửa
discriminate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
discriminate /dɪs.ˈkrɪ.mə.ˌneɪt/
Tham khảo sửa
- "discriminate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)