discriminating
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /dɪs.ˈkrɪ.mə.ˌneɪ.tiɳ/
Động từ sửa
discriminating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "discriminate" is not valid. See WT:LOL..
Chia động từ sửa
discriminate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
discriminating /dɪs.ˈkrɪ.mə.ˌneɪ.tiɳ/
- Biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt.
- Sai biệt.
- discriminating duty (rate) — thuế sai biệt
Tham khảo sửa
- "discriminating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)