discriminating
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửadiscriminating
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của discriminate.
Tính từ
sửadiscriminating
- Biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt.
- Sai biệt.
- discriminating duty (rate) — thuế sai biệt
Tham khảo
sửa- "discriminating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)