Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

discriminating

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của discriminate.

Tính từ

sửa

discriminating

  1. Biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt.
  2. Sai biệt.
    discriminating duty (rate) — thuế sai biệt

Tham khảo

sửa