Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dao động
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
dao động
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
搖動
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːw
˧˧
ɗə̰ʔwŋ
˨˩
jaːw
˧˥
ɗə̰wŋ
˨˨
jaːw
˧˧
ɗəwŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːw
˧˥
ɗəwŋ
˨˨
ɟaːw
˧˥
ɗə̰wŋ
˨˨
ɟaːw
˧˥˧
ɗə̰wŋ
˨˨
Động từ
sửa
dao
động
Chuyển động
có
giới hạn
trong
không gian
lặp
đi
lặp lại
quanh một
vị trí
cân bằng
.
Con lắc đồng hồ
dao động
đều đặn.
Xê dịch
trong một
phạm vi
nhất định
.
Sai số
dao động
từ 0,1
%
đến 0,2
%
.
Dễ
bị
nao núng
,
thiếu
tự chủ
,
dễ
nghiêng ngả
,
làm theo
ý
người
khác.
Dao động
trước khó khăn.
Tham khảo
sửa
"
dao động
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)