Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nao núng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
naːw
˧˧
nuŋ
˧˥
naːw
˧˥
nṵŋ
˩˧
naːw
˧˧
nuŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naːw
˧˥
nuŋ
˩˩
naːw
˧˥˧
nṵŋ
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
não nùng
Động từ
nao
núng
Thấy
có sự
lung lay
, không còn
vững vàng
nữa.
Tinh thần
nao núng
.
Thế lực
nao núng
.
Tham khảo
sửa
"
nao núng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)