dangle
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdæŋ.ɡəl/
Ngoại động từ
sửadangle ngoại động từ /ˈdæŋ.ɡəl/
Chia động từ
sửadangle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dangle | |||||
Phân từ hiện tại | dangling | |||||
Phân từ quá khứ | dangled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dangle | dangle hoặc danglest¹ | dangles hoặc dangleth¹ | dangle | dangle | dangle |
Quá khứ | dangled | dangled hoặc dangledst¹ | dangled | dangled | dangled | dangled |
Tương lai | will/shall² dangle | will/shall dangle hoặc wilt/shalt¹ dangle | will/shall dangle | will/shall dangle | will/shall dangle | will/shall dangle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dangle | dangle hoặc danglest¹ | dangle | dangle | dangle | dangle |
Quá khứ | dangled | dangled | dangled | dangled | dangled | dangled |
Tương lai | were to dangle hoặc should dangle | were to dangle hoặc should dangle | were to dangle hoặc should dangle | were to dangle hoặc should dangle | were to dangle hoặc should dangle | were to dangle hoặc should dangle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dangle | — | let’s dangle | dangle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửadangle nội động từ /ˈdæŋ.ɡəl/
- Lòng thòng, lủng lẳng, đu đưa.
- a sword dangles at his side — thanh kiếm lủng lẳng bên sườn anh ta
- the bulb slowly dangles in the wind — bóng đèn đu đưa nhẹ trong gió
- (Thường) + about, after, round) sán gần, bám sát, theo đuôi nhằng nhằng.
Chia động từ
sửadangle
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dangle | |||||
Phân từ hiện tại | dangling | |||||
Phân từ quá khứ | dangled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dangle | dangle hoặc danglest¹ | dangles hoặc dangleth¹ | dangle | dangle | dangle |
Quá khứ | dangled | dangled hoặc dangledst¹ | dangled | dangled | dangled | dangled |
Tương lai | will/shall² dangle | will/shall dangle hoặc wilt/shalt¹ dangle | will/shall dangle | will/shall dangle | will/shall dangle | will/shall dangle |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dangle | dangle hoặc danglest¹ | dangle | dangle | dangle | dangle |
Quá khứ | dangled | dangled | dangled | dangled | dangled | dangled |
Tương lai | were to dangle hoặc should dangle | were to dangle hoặc should dangle | were to dangle hoặc should dangle | were to dangle hoặc should dangle | were to dangle hoặc should dangle | were to dangle hoặc should dangle |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dangle | — | let’s dangle | dangle | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "dangle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)