Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗu˧˧ ɗɨə˧˧ɗu˧˥ ɗɨə˧˥ɗu˧˧ ɗɨə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗu˧˥ ɗɨə˧˥ɗu˧˥˧ ɗɨə˧˥˧

Động từ sửa

đu đưa

  1. Đưa qua đưa lại một cách nhịp nhàng, liên tiếp trong khoảng không.
    Cánh võng đu đưa.

Dịch sửa

Tham khảo sửa